Kế hoạch đào tạo chương trình TIẾNG ANH CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC

Học kỳMã học phầnTên học phầnSố tín chỉSố giờ tín chỉHP học trước

thuyết
Thực
hành
Tự
học
12130010Pháp luật đại cương230 60Không
3040010Tin học cơ sở2153060Không
4198530Kỹ năng tiếng B1.13 3030 90 Không
4198540Kỹ năng tiếng B1.2 (Tiếng Anh CNTT 1)3 3030 90 Không
4198550Luyện âm2153060Không
4198560Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp3 3030 90 Không
130010Giáo dục thể chất 1(1)03030Không
Tổng số tín chỉ trong học kỳ 115    
22090180Triết học Mác-Lênin3 4590 Không
4198570Kỹ năng tiếng B1.33 3030 90 KNT B1.1
4198580Kỹ năng tiếng B1.4 (Tiếng Anh CNTT 2)3 3030 90 KNT B1.2
4198590Tư duy phản biện trong giáo dục ngoại ngữ2153060Không
4140812Ngoại ngữ 2.13 3030 90 Không
130020Giáo dục thể chất 2(1)03030Không
130060Giáo dục quốc phòng(8)7788240Không
Tổng số tín chỉ trong học kỳ 214    
32120070Kinh tế chính trị Mác-Lênin230 602090180
4198600Kỹ năng tiếng B2.13 3030 90 KNT B1.3
4198610Kỹ năng tiếng B2.2 (Tiếng Anh CNTT 3)3 3030 90 KNT B1.4
4198620Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao44530120Không
4198630Lý thuyết dịch2153060Không
 Ngoại ngữ 2.23 3030 90 Không
130030Giáo dục thể chất 3(1)03030Không
Tổng số tín chỉ trong học kỳ 317    
42120020Tư tưởng Hồ Chí Minh230 602090180
4198640Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục ngoại ngữ2153060Không
4198650Kỹ năng tiếng B2.33 3030 90 KNT B2.1
4198660Kỹ năng tiếng B2.4 (Tiếng Anh CNTT 4)3 3030 90 KNT B2.2
4198670Thực hành biên phiên dịch 12153060Không
4198680Văn hóa các nước nói tiếng Anh2153060Không
130040Giáo dục thể chất 4(1)03030Không
Học phần tự chọn (2/6 tin chỉ)     
4198690Dẫn nhập ngữ nghĩa học tiếng Anh2153060Không
4198700Dẫn nhập Ngôn ngữ học Đối chiếu2153060Không
4198710Dẫn nhập phong cách học tiếng Anh2153060Không
Học phần tự chọn tự do     
A1Tâm lý học giáo dục (Trung học)2202030Không
A2Giáo dục học (Trung học)2153030Không
A3Lý luận dạy học (Trung học)2153030Không
BB1Sinh lý học trẻ em (Tiểu học)2202030Không
BB2Tâm lý học giáo dục (Tiểu học)2202030Không
BB3Giáo dục học (Tiểu học)     
Tổng số tín chỉ trong học kỳ 416    
52090200  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam230 602090180
4198720Kỹ năng tiếng C1.12153060KNT B2.3
4198730Kỹ năng tiếng C1.22153060KNT B2.4
4198740Thực hành biên phiên dịch 23 3030 90 4198630 4198670
4198750Nhập môn Công nghệ Giáo dục3 3030 90 Không
4198760Văn học Anh3 3030 90 Không
 Học phần tự chọn (2/6)     
4198770Dẫn nhập Ngữ âm – Âm vị học2153060Không
4198780Dẫn nhập Ngữ dụng học2153060Không
4198790Dẫn nhập Ngữ pháp chức năng2153060Không
Học phần tự chọn tự do     
A4Đánh giá trong giáo dục (Trung học)2153030Không
A5Quản lý nhà nước về giáo dục (Trung học)2202030Không
A6Giao tiếp sư phạm (Trung học)2104030Không
BB4Giao tiếp sư phạm (Tiểu học)3156090Không
BB5Quản lý hành vi của học sinh (Tiểu học)2153030Không
BB6Quản lý nhà nước về giáo dục (Tiểu học)2153030Không
BB9Đánh giá học sinh (Tiểu học)3205090Không
Tổng số tín chỉ trong học kỳ 517    
62090211Chủ nghĩa xã hội hội khoa học230 602090180
4198800Kỹ năng tiếng C1.32153060KNT C1.1
4198810Kỹ năng tiếng C1.42153060KNT C1.2
4198820Giao tiếp liên văn hóa2153060KNT C1.2
4198830Tích hợp Công nghệ với Microsoft trong Giáo dục Ngôn ngữ3 3030 90 Nhập môn CN GD
4198840Thiết kế Hoạt động dạy học 1 (Cơ sở và Quy trình)3 3030 90 Nhập môn CN GD;
4198850Các đường hướng dạy học tiếng Anh trong kỷ nguyên số3 3030 90 Không
Học phần tự chọn tự do     
A7Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (Trung học)309090Không
A12Ứng dụng CNTT trong dạy học (Trung học)2104060Không
B1Phương pháp dạy học Tiếng Anh ở trường THCS2153030Không
C1Phương pháp dạy học Tiếng Anh ở trường THPT2153030Không
BB9Phương pháp dạy học Ngoại ngữ (Tiểu học)3156090Không
BB11Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học (Tiểu học)2104060Không
Tổng số tín chỉ trong học kỳ 617    
74198860Thiết kế Hoạt động Dạy học 2 (Thiết kế và Triển khai)3 1560 90 Thiết kế hoạt động dạy học 1
4198870Đề án Công nghệ giáo dục3 1560 90 Thiết kế hoạt động dạy học 1
4198880Ứng dụng công nghệ trong kiểm tra, đánh giá ngoại ngữ3 3030 90 Các đường hướng dạy học tiếng Anh trong kỷ nguyên số
4198860Dẫn nhập đường hướng dạy học tích hợp ngôn ngữ và chuyên ngành3 3030 90 Các đường hướng dạy học tiếng Anh trong kỷ nguyên số
 Học phần Tự chọn (2/4)     
4198900Kỹ năng điều phối trong môi trường học số2153060 
4198910Giáo dục ngôn ngữ hòa nhập và công nghệ số2153060 
Học phần tự chọn tự do     
B2Xây dựng kế hoạch dạy học Tiếng Anh ở trường THCS2104060Không
C2Xây dựng kế hoạch dạy học Tiếng Anh ở trường THPT2104060Không
B3Tổ chức dạy học Tiếng Anh ở trường THCS2104060Không
C3Tổ chức dạy học Tiếng Anh ở trường THPT2104060Không
BB8Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh (Tiểu học)3303090Không
TC2Xây dựng môi trường giáo dục (Tiểu học)2153060Không
Tổng số tín chỉ trong học kỳ 714    
8Học phần tự chọn (phải chọn 8/16 tín chỉ)     
4198920Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai (HPCM 1)230 60Các đường hướng dạy học tiếng Anh trong kỷ nguyên số
4198930Tâm lý học giáo dục ngoại ngữ (HPCM 1)230 60
4198940Nhập môn Giáo dục STEAM (HPCM 1)2153060
4198950Tích hợp công nghệ trong xây dựng môi trường học tiếng (HPCM 1)2153060Thiết kế hoạt động dạy học 2
4198960Giao tiếp nghề nghiệp (HPCM 2)43060120Đề án Công nghệ giáo dục
4198970Đề án khởi nghiệp (HPCM2)43060120
4198980Khóa luận tốt nghiệp80240240 
Bắt buộcThực tập2 60 60 
Học phần tự chọn tự do     
B4Thực hành dạy học Tiếng Anh cấp THCS ở trường sư phạm309090Không
C4Thực hành dạy học Tiếng Anh cấp THPT ở trường sư phạm309090Không
B8Tìm hiểu chương trình giáo dục phổ thông cấp THCS2153060Không
C8Tìm hiểu chương trình giáo dục phổ thông cấp THPT2153060Không
BB7Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học (Tiểu học)2104060Không
TC3Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng (Tiểu học)2153060Không
Tổng số tín chỉ trong học kỳ 810    
Tổng số tín chỉ tích lũy toàn khoá tối thiểu (không bao gồm khối lượng GDTC và GDQP-AN)120