KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ                 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

       Khoa Sư phạm Ngoại ngữ                          Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY

Bậc                : Đại học

Hệ                : Chính quy tập trung

Ngành        : Sư phạm tiếng Anh

Khóa                : 2021

TTMÃ HỌC PHẦNHỌC KỲTÊN HỌC PHẦNSỐ TÍN CHỈ
12130010IHọc phần bắt buộcPháp luật đại cương2
23140030Tiếng Việt2
34191420Kỹ năng tiếng Anh B1.13
44191430Kỹ năng tiếng Anh B1.23
54190532Luyện âm2
64190502Kỹ năng học đại học2
74190912Ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp3
80130060Giáo dục quốc phòng (4 tuần)4
90130010Giáo dục thể chất 11
Tổng số tín chỉ22
102090070IIHọc phần bắt buộcTriết học Mác-Lênin3
113140010Dẫn luận ngôn ngữ2
123040010Tin học cơ sở2
134191440Kỹ năng tiếng Anh B1.33
144191450Kỹ năng tiếng Anh B1.43
154190852Tư duy phản biện2
164140812Ngoại ngữ 2.1 (SV chọn ngoại ngữ)3
170130020Giáo dục thể chất 21
184190882HP tự chọn tự doNgữ pháp Tiếng Anh căn bản 12
194190892Ngữ pháp Tiếng Anh căn bản 22
Tổng số tín chỉ19
202120010IIIHọc phần bắt buộcKinh tế chính trị Mác-Lênin2
213140020Cơ sở văn hóa Việt Nam2
223080030Giáo dục học phổ thông2
234191460Kỹ năng tiếng Anh B2.13
244191470Kỹ năng tiếng Anh B2.23
254190852Ngữ pháp nâng cao4
264140822Ngoại ngữ 2.2 (SV chọn ngoại ngữ)3
270130030Giáo dục thể chất 31
Tổng số tín chỉ20
282120020IVHọc phầnbắt buộcTư tưởng Hồ Chí Minh2
293080050Giáo dục học tiểu học2
304190582Phương pháp nghiên cứu khoa học2
314191480Kỹ năng tiếng Anh B2.33
324191490Kỹ năng tiếng Anh B2.43
334191500Thực hành biên phiên dịch 12
344190672Văn hóa Anh2
350130040Giáo dục thể chất 41
364190932HP tự chọn tự doKỹ năng viết báo cáo2
37Kỹ năng thuyết trình2
Tổng số tín chỉ17
382090200VHọc phầnbắt buộcLịch sử Đảng CSVN2
393080080Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm2
404190623Giáo học pháp 13
414190632Kỹ năng tiếng Anh C1.12
424190642Kỹ năng tiếng Anh C1.22
434190662Lý thuyết dịch2
444191530Đề án 13
454190682Học phầntự chọn(2/8 tc)Dẫn nhập Ngữ âm – âm vị học tiếng Anh2
464190692Ngữ nghĩa học tiếng Anh2
474190702Dẫn nhập ngữ dụng học2
484190712Dẫn nhập phong cách học tiếng Anh2
Tổng số tín chỉ18
492090211VIHọc phầnbắt buộcChủ nghĩa xã hội khoa học2
504190722Kỹ năng tiếng Anh C1.32
514190732Kỹ năng tiếng Anh C1.42
524190733Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ2
534190743Giáo học pháp 23
54Dạy tiếng Anh cho trẻ em3
554190832Thực hành biên phiên dịch 23
56Học phầntự chọn(2/8 tc)Văn hóa các nước nói tiếng Anh2
574190942Văn hóa các nước ASEAN2
584190772Dẫn nhập ngữ pháp chức năng2
594190782Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu2
Tổng số tín chỉ19
604190792VIIVăn học Anh3
614190822Giao thoa văn hóa2
624190803Giáo học pháp 33
634190813Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ2
644190963Vận dụng tài liệu trong giảng dạy2
65Đề án 2 (Đề án + Kiến tập)3
Tổng số tín chỉ15
664190842VIIIHọc phần bắt buộcThực tập SP tốt nghiệp2
674190862Học phần tự chọn(8 tín chỉ)HPCM 1(4/8 tc)Thụ đắc ngôn ngữ thứ 22
684190872Công nghệ trong dạy-học ngoại ngữ nâng cao2
694190983Phát triển ý thức âm vị tiếng Anh cho trẻ em2
70Kể chuyện trong dạy học ngoại ngữ2
714190893HPCM 2(4/8 tc)Giao tiếp nghề nghiệp4
72Tiếng Anh trong giảng dạy2
734190973Đọc văn học2
744190902LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP8
Tổng số tín chỉ10
Tổng số tín chỉ toàn khóa140
TRƯỞNG KHOA
TS. Lê Thị Giao Chi
TRƯỞNG BỘ MÔN
TS. Lê Thị Giao Chi